Xe tải KIA Frontier K200 - Thùng lửng - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg

Giá bán 385,700,000 VND

Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg

✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg

✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC)

✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 410 mm (DxRxC)

✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp

✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi

✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12

Màu xe: xanh, trắng

✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021

0933 806 007‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

Xe tải KIA New Frontier K200, tải trọng 990kg - 1,99T, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

Mặt ca lăng xe K200

Mặt ca lăng được mạ crôm sang trọng; Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe.

Đèn Halogen

Xe được trang bị kính chiếu hậu rộng, cùng với đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Nắp Capo

Bố trí hợp lý, thuận tiện bảo dưỡng.

Kính cửa điều chỉnh điện

Nội thất hiện đại và tiện nghi

Vô lăng

Vô lăng điều chỉnh theo tư thế người lái.

Đồng hồ táp lô

Hiển thị thông tin đầy đủ về tốc độ, nhiên liệu, số km đã đi.

Cần số thiết kế hiện đại & Sang trọng

Xe tải KIA Frontier K200 trang bị Audio, MP3, USB & Máy lạnh

Cơ cấu điều chỉnh lực phanh trên xe tải KIA K200

Động cơ Hyundai D4CB

• Loại: Turbo Charger Inter-Cooler

• Dung tích xy lanh: 2,497 cc

• Công suất cực đại: 96 Kw/3,800 rpm ( 130 Ps/ 3.800 rpm)

• Momen xoắn cực đại: 255 N.m/ 1.500~.,500 rpm.

Hộp số trên xe tải K200

Vỏ nhôm, 6 số tiến 1 số lùi.

Thông số

Kích thước tổng thể (DxRxC)

5.220 x 1.780 x 2.000 mm

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

3.200 x 1.670 x 410 mm

Vệt bánh trước / sau

1.490 / 1.340 mm

Chiều dài cơ sở

2.615 mm

Khoảng sáng gầm xe

130 mm

Trọng lượng không tải

1.700 kg

Tải trọng

1.990 kg

Trọng lượng toàn bộ

3.885 kg

Số chỗ ngồi

03 kg

Tên động cơ

HYUNDAI D4CB-CRDi

Loại động cơ

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Dung tích xi lanh

2.497 cc

Đường kính x hành trình piston

91 x 96 mm

Công suất cực đại/ tốc độ quay

130 / 3.800 Ps/(vòng/phút)

Mô men xoắn/ tốc độ quay

255/1.500 – 3.500 Nm/(vòng/phút)

Ly hợp

Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;

ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814

Hệ thống lái

Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Hệ thống treo trước

Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Lốp Trước/ sau

195R15C/155R12C