Các Xe tải KIA K200 - 1,99 tấn khác
Xe tải KIA Frontier K200 - Thùng đông lạnh - Tải 990kg / 1490kg / 1990kg
Chi tiết
Xe tải KIA New Frontier K200, tải trọng 990kg - 1,99T, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Mặt ca lăng xe K200
Mặt ca lăng được mạ crôm sang trọng; Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe.
Đèn Halogen
Xe được trang bị kính chiếu hậu rộng, cùng với đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Nắp Capo
Bố trí hợp lý, thuận tiện bảo dưỡng.
Kính cửa điều chỉnh điện
Nội thất hiện đại và tiện nghi
Vô lăng
Vô lăng điều chỉnh theo tư thế người lái.
Đồng hồ táp lô
Hiển thị thông tin đầy đủ về tốc độ, nhiên liệu, số km đã đi.
Cần số thiết kế hiện đại & Sang trọng
Xe tải KIA Frontier K200 trang bị Audio, MP3, USB & Máy lạnh
Cơ cấu điều chỉnh lực phanh trên xe tải KIA K200
Động cơ Hyundai D4CB
• Loại: Turbo Charger Inter-Cooler
• Dung tích xy lanh: 2,497 cc
• Công suất cực đại: 96 Kw/3,800 rpm ( 130 Ps/ 3.800 rpm)
• Momen xoắn cực đại: 255 N.m/ 1.500~.,500 rpm.
Hộp số trên xe tải K200
Vỏ nhôm, 6 số tiến 1 số lùi.
Thông số
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
5.220 x 1.780 x 2.000 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
3.200 x 1.670 x 410 mm |
Vệt bánh trước / sau |
1.490 / 1.340 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.615 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
130 mm |
Trọng lượng không tải |
1.700 kg |
Tải trọng |
1.990 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
3.885 kg |
Số chỗ ngồi |
03 kg |
Tên động cơ |
HYUNDAI D4CB-CRDi |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
2.497 cc |
Đường kính x hành trình piston |
91 x 96 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
130 / 3.800 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
255/1.500 – 3.500 Nm/(vòng/phút) |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 |
Hệ thống lái |
Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Lốp Trước/ sau |
195R15C/155R12C |